Có 2 kết quả:
派势 pài shì ㄆㄞˋ ㄕˋ • 派勢 pài shì ㄆㄞˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style
(2) manner
(2) manner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style
(2) manner
(2) manner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0